-
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) đoàn thể; hợp thành đoàn thể
- corporate body
- tổ chức đoàn thể
- corporate responsibility
- trách nhiệm của từng người trong đoàn thể
- corporate town
- thành phố có quyền tự trị
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty
- body corporate
- công ty pháp nhân
- corporate action
- quyết sách của cổ đông công ty
- corporate affiliate
- công ty hội viên
- corporate affiliate
- công ty thân thuộc
- corporate appraisal
- sự đánh giá công ty
- corporate banking
- nghiệp vụ ngân hàng phục vụ cho các công ty
- corporate bond
- trái phiếu công ty
- corporate bond and debenture
- trái phiếu công ty
- corporate business results
- thành tích doanh nghiệp công ty
- corporate bylaws
- điều lệ công ty
- corporate bylaws
- quy chế tổ chức công ty
- corporate campaign
- quảng cáo hình tượng công ty
- corporate capital
- vốn công ty
- corporate capitalism
- chủ nghĩa tư bản công ty
- corporate cash
- tiền mặt của công ty
- corporate charter
- giấy chứng nhận công ty
- corporate client
- khách hàng công ty
- corporate debts
- nợ công ty
- corporate deficit
- thâm hụt của công ty
- corporate earnings
- tiền lãi của các công ty
- corporate equity
- quyền sở hữu tài sản của công ty
- corporate equity
- vốn cổ phần công ty
- corporate executive
- người lãnh đạo công ty
- corporate finance
- tài trợ (cho) công ty
- corporate Financing Committee
- ủy ban tài chính công ty
- corporate fund
- quỹ công ty
- corporate identity
- sự nhận biết công ty
- corporate image
- hình tượng (nhãn hiệu) của công ty
- corporate income
- thu nhập của công ty
- corporate income fund
- quỹ thu nhập công ty
- corporate insider
- người tay trong công ty
- corporate juridical person
- pháp nhân công ty
- corporate logo
- biểu tượng (lô-gô) công ty
- corporate marketing system
- hệ thống tiếp thị của công ty
- corporate name
- tên công ty
- corporate obligation
- nợ công ty
- corporate planning
- quy hoạch công ty
- corporate property
- tài sản công ty
- corporate proxy
- giấy ủy quyền của công ty
- corporate purchasing
- việc mua của công ty
- corporate raider
- người vây hãm công ty
- corporate rate
- suất giá công ty
- corporate relations
- các quan hệ của công ty
- corporate resolution
- nghị quyết công ty
- corporate resolution
- nghị quyết của công ty
- corporate risk
- rủi ro công ty
- corporate risk
- rủi ro của công ty
- corporate saving
- tiền tiết kiệm của công ty
- corporate savings
- tiền tiết kiệm của công ty
- corporate seal
- dấu công ty
- corporate seat
- trụ sở công ty
- corporate shipowner
- công ty tàu
- corporate spying
- hoạt động gián điệp của công ty
- corporate state
- nhà nước công ty
- corporate surplus
- số dư lời của công ty
- corporate travel manager
- quản trị viên du hành của công ty
- corporate vertical marketing system
- hệ thống tiếp thị hàng dọc của công ty
- corporate-level strategy
- chiến lược cấp công ty
- intra-corporate price
- giá nội bộ công ty
- undertaking of corporate bonds
- sự nhận mua trái phiếu công ty
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- amalgamated , associated , collaborative , collective , combined , common , communal , concerted , incorporated , joint , pooled , shared , united
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ