• (đổi hướng từ Careening)
    /kə´ri:n/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lật nghiêng (tàu thuỷ) để lau chùi hoặc sửa chữa
    Làm nghiêng về một bên

    Nội động từ

    Nghiêng về một bên (xe ô tô...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    nghiêng

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    bend , lean , lurch , pitch , sway , tilt , cant , incline , keel , list , slant , slope , stagger , swing , tip , veer , weave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X