• /´ʃæmpæk/

    Hóa học & vật liệu

    gỗ champak

    Giải thích EN: The lustrous wood of the Michelia champaca timber tree of southeast Asia; used for furniture, boats, plywood, and pulp. Also, champac. Giải thích VN: Loại gỗ láng của cây Michelia champaca ở Đông Nam Á; được dùng để làm đồ nội thất trong nhà, tàu thuyền, gỗ dán và bột gỗ. Cũng được gọi là gỗ champac.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X