• /tʃætl/

    Thông dụng

    Danh từ, (thường) số nhiều

    Động sản
    chattel mortgage
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự cầm đồ, sự cược đồ (động sản)
    to be the chatttel of
    là vật sở hữu của (nói về người nô lệ)
    chattel slavery system
    chế độ chiếm hữu nô lệ
    to go away with all one's goods and chattels
    tếch đi với tất cả đồ tế nhuyễn của riêng tây

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    động sản

    Kinh tế

    vật tư hữu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X