• /ˈtɔkətɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thích nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép
    a very talkative child
    một đứa bé hay nói

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X