• (đổi hướng từ Wiles)
    /wail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mưu mẹo, mưu chước
    the wiles of the devil
    mưu ma chước quỷ

    Ngoại động từ

    Lừa, dụ, dụ dỗ
    to wile into
    dụ vào
    to wile away the time
    giết thì giờ

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X