-
Memorandum
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Chuyên ngành
Kinh tế
giấy báo
- distribution memorandum
- giấy báo phân phối
- memorandum of satisfaction
- giấy báo đã được trả nợ
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ