• /¸memə´rændəm/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều là .memoranda

    Bản ghi nhớ
    Thư báo
    to circulate a memorandum to all accountants
    luân chuyển thư báo cho tất cả nhân viên kế toán
    (ngoại giao) giác thư; bị vong lục

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sổ lưu niệm

    Kinh tế

    bản ghi
    bản ghi nhớ
    bản nghi nhớ
    bị vong lục
    memorandum of responsibilities
    bị vong lục trách nhiệm
    biên bản
    điệp văn
    giấy báo
    distribution memorandum
    giấy báo phân phối
    memorandum of satisfaction
    giấy báo đã được trả nợ
    giác thư
    thông tri
    trích yếu

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X