-
Thông dụng
Nội động từ
( + on, upon) dựa vào, tin cậy vào, trông cậy vào
- to reckon upon someone's friendship
- trông cậy vào tình bạn của ai
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nghĩ, tưởng
- he is very clever, I reckon
- hắn ta thông minh lắm, tôi nghĩ vậy
- to reckon up
- cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại
- to reckon up the bill
- cộng tất cả các khoản trên hoá đơn
- to reckon with
- tính toán đến; thanh toán ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
- to reckon with somebody
- tính đến ai; thanh toán với ai
- to reckon without one's host
- như host
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- account , appraise , approximate , calculate , call , cast , cipher , compute , conjecture , consider , count , count heads , count noses , deem , enumerate , esteem , estimate , figure , figure out , foot , gauge , guess , hold , judge , keep tabs , look upon , number , place , put , rate , regard , run down , square , sum , surmise , take account of , tally , think of , tick off * , tot , total , tote , tote up , tot up , view , assume , bank on , bargain for , believe , be of the opinion , build on , count on , depend on , expect , fancy , gather , plan on , rely on , suspect , take , think , trust in , understand , numerate , tell , set , see , posit , postulate , premise , presume , presuppose , add , determine , opine , rely , repute , suppose
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ