• (đổi hướng từ Conceded)

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Nhận, thừa nhận
    to concede a point in an argument
    thừa nhận một điểm trong cuộc tranh luận
    Cho, nhường cho
    to concede a privilege
    cho một đặc quyền
    (thể dục,thể thao), (từ lóng) thua

    Hình thái từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X