• /'privəlidʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đặc quyền; đặc lợi (về một tầng lớp, cấp bậc..); đặc quyền đặc lợi
    Đặc ân (tạo cơ hội cho ai, cho ai ân huệ..)
    Quyền được nói, quyền được làm (không sợ bị trừng phạt)
    parliamentary privilege
    quyền đặc miễn tài phán

    Ngoại động từ

    Cho đặc quyền; ban đặc ân (cho ai)
    Miễn (ai) khỏi chịu (gánh nặng...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cho đặc quyền

    Kỹ thuật chung

    đặc quyền
    descriptor privilege level
    mức đặc quyền mô tả
    field privilege
    đặc quyền về trường
    file privilege
    đặc quyền về tệp
    general user privilege class
    lớp đặc quyền người dùng chung
    Input/Output Privilege Level (IOPL)
    mức đặc quyền vào/ra
    least privilege
    đặc quyền tối thiểu
    Privilege Access Certificate (PAC)
    chứng chỉ truy nhập đặc quyền
    privilege class
    lớp đặc quyền
    privilege level
    mức đặc quyền
    spooling operation privilege class lap
    lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm
    system programmer privilege class lap
    lớp đặc quyền của người lập hệ thống
    quyền ưu tiên

    Kinh tế

    đặc quyền mua bán trước
    quyền mua thêm ưu đãi (đối với cổ phiếu công ty)
    quyền mua thêm ưu đãi (đối với cổ phiếu của công ty)
    sự ưu đãi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X