• /eks´trinsik/

    Thông dụng

    Cách viết khác extrinsical

    Tính từ

    Nằm ở ngoài, ngoài
    Tác động từ ngoài vào, ngoại lai
    Không phải bản chất, không cố hữu

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    không thuần
    extrinsic absorption
    hấp thụ không thuần

    Kỹ thuật chung

    ngoại lai
    extrinsic asthma
    hen ngoại lai
    extrinsic conduction
    dẫn điện ngoại lai
    extrinsic conduction
    sự dẫn điện ngoại lai
    extrinsic muscle
    cơ ngoại lai một cơ
    extrinsic properties
    tính chất ngoại lai

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X