-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
đơn hướng
- unidirectional antenna
- ăng ten đơn hướng
- unidirectional circuit
- mạch đơn hướng
- unidirectional element
- phần tử đơn hướng
- unidirectional flow
- chảy đơn hướng
- unidirectional log-periodic antenna
- ăng ten chu kì lôgarit đơn hướng
- unidirectional microphone
- micrô đơn hướng
- Unidirectional Path Switched Ring (UPSR)
- vòng chuyển mạch đường truyền đơn hướng
- Unidirectional Synchronous Optical Network (UNISON)
- mạng quang đồng bộ đơn hướng
- unidirectional transmission
- sự truyền đơn hướng
- unidirectional transmission line
- đường truyền đơn hướng
một chiều
Giải thích VN: Chỉ theo một chiều, hay một hướng.
- unidirectional (flow) scavenging or uniflow scavenging
- hệ thống quét khí một chiều (động cơ 2 kì)
- unidirectional circuit
- mạch một chiều
- unidirectional clutch
- khớp ly hợp một chiều
- unidirectional conduction
- sự dẫn điện một chiều
- unidirectional current
- dòng điện một chiều
- unidirectional current
- dòng một chiều
- UniDirectional Link Protocol (UDLP)
- Giao thức tuyến một chiều-Giao thức được sử dụng bởi các ăng ten chỉ thu, rẻ tiền để thu số liệu qua vệ tinh
- unidirectional microphone
- micrô một chiều
- unidirectional printing
- sự in một chiều
- unidirectional transducer
- bộ chuyển đổi một chiều
- unidirectional transmission
- sự truyền một chiều
- unidirectional voltage
- điện áp một chiều
một hướng
- unidirectional antenna
- ăng ten một hướng
- unidirectional microphone
- micrô một hướng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ