-
(đổi hướng từ Conductions)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dẫn nhiệt
- capacity of heat conduction
- khả năng dẫn nhiệt
- coefficient of thermal conduction
- hệ số dẫn nhiệt
- conduction cooling
- làm lạnh bằng dẫn nhiệt
- conduction hear transmission
- truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
- conduction heat transfer
- truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
- conduction heat transfer [transmission]
- truyền nhiệt bằng dẫn nhiệt
- conduction of heat
- độ dẫn nhiệt
- eddy conduction
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- eddy heat conduction
- dẫn nhiệt dòng xoáy
- electron conduction
- dẫn nhiệt điện tử
- Fourier law of heat conduction
- định luật dẫn nhiệt Fourier
- heat conduction
- độ dẫn nhiệt
- heat conduction
- sự dẫn nhiệt
- heat conduction equation
- phương trình dẫn nhiệt
- heat conduction losses
- tổn thất do dẫn nhiệt
- heat transfer by conduction
- sự truyền nhiệt do dẫn nhiệt
- thermal conduction
- độ dẫn nhiệt
- thermal conduction
- sự dẫn nhiệt
sự dẫn điện
- dark conduction
- sự dẫn điện tối
- extrinsic conduction
- sự dẫn điện ngoại lai
- glow conduction
- sự dẫn điện phát sáng
- hole conduction
- sự dẫn điện lỗ trống
- n-type conduction
- sự dẫn điện loại n
- p-type conduction
- sự dẫn điện loại p
- Townsend conduction
- sự dẫn điện kiểu Townsend
- unidirectional conduction
- sự dẫn điện một chiều
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ