• Cơ khí & công trình

    vết nứt (do) nén
    vết nứt do co ngót

    Dệt may

    co được
    dễ co

    Xây dựng

    vết nứt do co ngót

    Kỹ thuật chung

    nứt do co ngót

    Giải thích EN: 1. a crack in metal that results when metal contracts inside a confining mold.a crack in metal that results when metal contracts inside a confining mold.2. a crack in exterior materials such as concrete, caused by contraction.a crack in exterior materials such as concrete, caused by contraction. Giải thích VN: 1. Vết nứt trên kim loại khi kim loại đó co lại bên trong một khuôn cố định. 2. Vết nứt bên ngoài vật liệu ví dụ như bê tông do co ngót.

    vết nứt do co
    vết nứt do ép
    vết nứt do lún

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X