-
(đổi hướng từ Contracts)
Thông dụng
Danh từ
Sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá
- to make (enter into) a contract with
- ký hợp đồng với
- to put up to contract
- cho bỏ thầu, cho đấu giá
- the contract for a bridge
- việc bỏ thầu xây một cái cầu
- to put work out to contract
- cho thầu một công việc
- to place (give out) the contract for an undertaking
- ký hợp đồng để cho ai thầu một công việc
- to get (win, secure) a contract for something
- thầu được một công việc gì
Ngoại động từ
- k”n'tr“kt
- đính ước, giao ước, kết giao
- to contract a friendship
- kết bạn
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hợp đồng
- acceptance contract
- hợp đồng nghiệm thu
- agency contract
- hợp đồng đại lý
- Assignment of Contract
- chuyển nhượng hợp đồng
- award of a contract
- sự ký một hợp đồng
- bandwidth contract
- hợp đồng về dải tần
- bill of quantities contract
- hợp đồng biểu khối lượng
- bottom hole contract
- hợp đồng hoàn thành giếng
- breach of contract
- sự vi phạm hợp đồng
- breach of contract
- vi phạm hợp đồng
- break of contract
- sự cắt hợp đồng
- break of contract
- sự hủy hợp đồng
- business co-operation contract
- hợp đồng hợp tác kinh doanh
- Civil Works Contract
- hợp đồng xây dựng
- condition of contract
- điều khoản (của) hợp đồng
- conditions of contract
- các điều kiện hợp đồng
- construction management contract
- hợp đồng quản lý thi công
- construction management contract
- hợp đồng quản lý xây dựng
- contract (buildingcontract)
- hợp đồng (xây dựng)
- Contract Agreement
- thỏa thuận hợp đồng
- contract amount
- tổng giá trị hợp đồng
- contract bond
- giấy bảo đảm hợp đồng
- contract clause
- điều khoản hợp đồng
- contract design
- bản kế hoạch hợp đồng
- contract document
- hồ sơ hợp đồng
- contract documentation (landscaping)
- văn kiện hợp đồng (cảnh quan)
- contract documents
- hồ sơ hợp đồng
- contract drilling
- khoan theo hợp đồng
- contract in due form
- hợp đồng hợp lệ
- contract letting
- sự ký một hợp đồng
- contract period
- kỳ hạn hợp đồng
- contract price
- giá hợp đồng
- Contract Price, sufficiency of
- tính đầy đủ của giá hợp đồng
- contract purchase
- sự mua theo hợp đồng
- contract tariff
- biểu giá hợp đồng
- contract time
- thời gian hợp đồng
- contract under pain of forfeit
- hợp đồng kiểu khoán
- contract unit
- điều khoản hợp đồng
- cost plus contract
- hợp đồng bổ sung chi phí
- delivery contract
- hợp đồng giao hàng
- demolition contract
- hợp đồng phá hủy
- design contract
- hợp đồng thiết kế
- Disagreement on adjustment of the Contract Price
- bất đồng về điều chỉnh giá hợp đồng
- drilling contract
- hợp đồng khoan
- End Of Content/ Conversion/ Contract/ Cylinder (EOC)
- Kết thúc nội dung/Chuyển đổi/Hợp đồng/trụ
- expertise contract
- hợp đồng chuyên gia
- firm price contract
- hợp đồng khoán sản phẩm
- fixed price contract
- hợp đồng giá cố định
- form of contract
- hình thức hợp đồng
- freight transport contract
- hợp đồng vận chuyển hàng hóa
- general contract
- hợp đồng thầu tổng thể
- general contract
- hợp đồng tổng quát
- general contract
- hợp đồng tổng thầu
- labour contract
- hợp đồng lao động
- Law to which Contract Subject
- luật áp dụng cho hợp đồng
- Legal Contract
- hợp đồng hợp pháp
- let a contract
- lập một hợp đồng
- long term contract
- hợp đồng dài hạn
- lump-sump contract
- hợp đồng khoán trọn gói
- maintenance contract
- hợp đồng bảo dưỡng
- maintenance contract
- hợp đồng bảo trì
- maintenance contract
- hợp đồng sửa chữa
- management contract
- hợp đồng kinh doanh
- management contract
- hợp đồng quản lý
- modification of contract of carriage
- sửa đổi hợp đồng vận chuyển
- no increase in contract price
- không được tăng giá hợp đồng
- prime cost contract
- hợp đồng theo giá vốn
- quality of service agreement, contract
- hợp đồng về chất lượng dịch vụ
- rental contract
- hợp đồng cho thuê
- separate contract
- hợp đồng theo từng khoản
- study contract
- hợp đồng nghiên cứu
- Sufficiency of Contract Price
- tính đầy đủ của giá hợp đồng
- supply contract
- hợp đồng cung cấp
- supply contract
- hợp đồng cung ứng
- term of contract
- các điều khoản trong hợp đồng
- Termination of Contract by Employer
- chủ công trình kết thúc hợp đồng
- terms of a contract
- các điều kiện hợp đồng
- to be awarded a contract
- giành được hợp đồng
- turnkey contract
- hợp đồng chìa khóa trao tay
- unit price contract
- hợp đồng theo giá đơn vị
- Work to be in Accordance with the Contract
- thi công phải theo đúng hợp đồng
Kinh tế
hợp đồng
- abide by the contract (to...)
- tuân thủ hợp đồng
- abolish a contract (to...)
- bãi bỏ một hợp đồng
- action for annulment of contract
- tố tụng xin hủy bỏ hợp đồng
- action founded in contract
- tố tụng dựa trên hợp đồng
- ad referendum contract
- dự thảo hợp đồng
- ad referendum contract
- hợp đồng còn chờ nghiên cứu các điều khoản phụ
- adjustable price contract
- hợp đồng theo giá linh hoạt (có thể đổi)
- administrative contract
- hợp đồng quản lý
- adoption of contract
- chấp nhận hợp đồng
- adoption of contract
- sự chấp nhận hợp đồng
- advance money (ona contract)
- tiền ứng trước (cho hợp đồng)
- aleatory contract
- hợp đồng bảo hiểm
- aleatory contract
- hợp đồng may rủi
- alternation of contract
- thay đổi hợp đồng
- amendment of a contract
- sự sửa đổi một hợp đồng
- anticipated breach of contract
- sự vi phạm trước hợp đồng
- as per contract
- theo hợp đồng
- assignable contract
- hợp đồng có thể chuyển nhượng
- assignment of processing contract
- chuyển nhượng hợp đồng gia công
- at civil law contract
- hợp đồng dân sự
- auditing contract
- hợp đồng kiểm toán
- automation contract
- hợp đồng về tự động hóa
- avoidance of contract
- hủy hợp đồng
- award of contract
- sự ký hợp đồng
- balance of buying contract
- số dư của hợp đồng mua
- bare contract
- hợp đồng không đền bù
- barter contract
- hợp đồng đổi hàng
- basis contract
- hợp đồng cơ bản
- basis contract
- hợp đồng tiêu chuẩn hàng giao xong
- bidding contract
- hợp đồng đấu giá
- bilateral contract
- hợp đồng song biên
- bilateral contract
- hợp đồng song phương
- binding contract
- hợp đồng không thể hủy ngang
- blanket contract
- hợp đồng trọn gói (giữa công ty quảng cáo và người môi giới)
- bona fide contract
- hợp đồng có thiện ý
- bond contract
- hợp đồng trái phiếu
- bottomry contract
- hợp đồng vay cầm tàu
- bought contract
- hợp đồng mua
- breach a contract [[]] (to...)
- vi phạm một hợp đồng
- breach of contract
- hủy hợp đồng
- breach of contract
- sự vi phạm hợp đồng
- breach of contract
- vi phạm hợp đồng
- broker's contract
- hợp đồng của người môi giới
- broker's contract
- hợp đồng mãi biện (buôn bán ăn hoa hồng)
- broker's contract note
- tờ hợp đồng của người môi giới chứng khoán
- building contract
- hợp đồng nhận thầu (xây dựng)
- bulk purchase contract
- hợp đồng thu mua số lượng lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng bán số lượng lớn
- burden of contract
- trách nhiệm thực hiện hợp đồng
- business contract
- hợp đồng thương mại
- buying contract
- hợp đồng mua
- by contract
- theo hợp đồng
- cancel a contract [[]] (to...)
- hủy bỏ một hợp đồng
- cancellation of a contract
- hủy hợp đồng
- cancellation of a contract
- thủ tiêu một hợp đồng
- capital loan contract
- hợp đồng vay vốn
- carriage contract
- hợp đồng vận tải
- carry out a contract [[]] (to...)
- thực hiện một hợp đồng
- charter contract
- hợp đồng thuê bao
- clause of the contract
- điều khoản hợp đồng
- collective contract of labour
- hợp đồng lao động tập thể
- commercial contract
- hợp đồng thương mại
- commission contract
- hợp đồng hoa hồng
- commutative contract
- hợp đồng đối thương
- commutative contract
- hợp đồng đối thường
- company contract
- hợp đồng công ty
- compensation trade contract
- hợp đồng mậu dịch bù trừ
- complete contract method
- phương pháp hợp đồng hoàn thành (trong kế toán)
- completed contract method
- phương pháp hợp đồng đã được ký
- conclusion of a contract
- sự ký kết hợp đồng
- condition of (a) contract
- điều kiện của một hợp đồng
- conditional sale contract
- hợp đồng bán có điều kiện
- confirm a contract (to...)
- xác nhận hợp đồng
- consensual contract
- hợp đồng ưng thuận
- consensual contract
- hợp đồng ưng thuận (chỉ cần ưng thuận của hai bên)
- construction of the contract
- giải thích hợp đồng
- construction of the contract
- sự giải thích hợp đồng
- contract "binding in honour only"
- hợp đồng "chỉ ràng buộc danh dự"
- contract amendment
- văn bản sửa đổi một hợp đồng
- contract amount
- số tiền hợp đồng
- contract audit
- sự thẩm tra hợp đồng
- contract award date
- ngày ký kết hợp đồng
- contract bond
- giấy bảo đảm hợp đồng
- contract bond
- giấy đảm bảo hợp đồng
- contract by deed
- hợp đồng bằng chứng thư
- contract cancellation
- sự hủy bỏ hợp đồng
- contract cargo
- hàng chở hợp đồng
- contract carrier
- người chuyên chở theo hợp đồng
- contract clause
- điều khoản hợp đồng
- contract contents
- nội dung hợp đồng
- contract costing
- tính toán phí tổn hợp đồng
- contract date
- ngày thực hiện hợp đồng
- contract debt
- nợ hợp đồng
- contract deposit
- tiền bảo chứng hợp đồng
- contract for carriage of passengers
- hợp đồng chở khách
- contract for deed
- hợp đồng khế ước
- contract for goods
- hợp đồng đặt hàng
- contract for hire
- hợp đồng thuê
- contract for purchase
- hợp đồng mua hàng
- contract for sale
- hợp đồng bán
- contract for service
- hợp đồng lao vụ
- contract for the supply of labour
- hợp đồng cung ứng lao động
- contract furnishings
- đồ dùng hợp đồng
- contract goods
- hàng hóa hợp đồng
- contract grade
- phẩm cấp hợp đồng
- contract guarantee insurance
- bảo hiểm bảo đảm hợp đồng
- contract implementation
- sự thi hành hợp đồng
- contract in solemn form
- hợp đồng long trọng
- contract indemnity
- bồi thường hợp đồng
- contract insurance
- bảo hiểm hợp đồng
- contract insurance policy
- đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
- contract interest
- tiền lãi hợp đồng quy định
- contract management
- quản lý hợp đồng
- contract manufacturing
- chế tạo theo hợp đồng
- contract market
- thị trường hợp đồng
- contract modification
- sự sửa đổi hợp đồng
- contract negotiation
- đàm phán hợp đồng
- contract note
- hợp đồng mua bán
- contract note
- phiếu hợp đồng
- contract number
- số hợp đồng
- contract of affreightment
- hợp đồng chuyên chở
- contract of affreightment
- hợp đồng nhận chở
- contract of affreightment
- hợp đồng thuê chở
- contract of affreightment
- hợp đồng thuê tàu
- contract of bailment
- hợp đồng gửi giữ
- contract of carriage
- hợp đồng chở hàng
- contract of carriage
- hợp đồng chuyên chở
- contract of carriage
- hợp đồng vận tải
- contract of consignment
- hợp đồng gửi bán
- contract of delivery
- hợp đồng giao hàng
- contract of employment
- hợp đồng lao động
- contract of engagement
- hợp đồng thuê mướn (nhân công)
- contract of guarantee
- hợp đồng bảo lãnh
- contract of hire of labour and services
- hợp đồng thuê lao động và dịch vụ
- contract of indemnity
- hợp đồng bồi thường
- contract of indemnity
- hợp đồng bồi thường tổn thất
- contract of insurance
- hợp đồng bảo hiểm
- contract of international sale of goods
- hợp đồng bán hàng quốc tế
- contract of lease
- hợp đồng thuê
- contract of loan
- hợp đồng vay mượn (tiền)
- contract of marriage
- hợp đồng kết hôn
- contract of notation
- hợp đồng đổi mới trái vụ
- contract of novation
- hợp đồng đổi mới trái vụ
- contract of ocean carriage
- hợp đồng vận tải biển
- contract of on-carriage
- hợp đồng vận chuyển tiếp theo (vận tải công-ten-nơ)
- contract of payment
- hợp đồng trả tiền
- contract of pledge
- hợp đồng cầm cố
- contract of pledge
- hợp đồng cầm đồ
- contract of purchase
- hợp đồng mua hàng
- contract of repayment
- hợp đồng trả lại tiền
- contract of sale
- hợp đồng bán
- contract of service
- hợp đồng phục vụ
- contract of services
- hợp đồng dịch vụ
- contract of tenancy
- hợp đồng thuê mướn (nhà đất...)
- contract of transfer of technology
- hợp đồng chuyển giao kỹ thuật
- contract on the transfer of know-how
- hợp đồng chuyển giao bí quyết kỹ thuật
- contract policy
- đơn bảo hiểm hợp đồng thầu
- contract price
- giá hợp đồng
- contract price list
- bảng giá hợp đồng
- contract provisions
- những quy định, các điều khoản hợp đồng
- contract quality
- chất lượng quy định theo hợp đồng
- contract rate
- suất cước hợp đồng
- contract rate system
- chế độ suất cước hợp đồng (của liên minh vận phí)
- contract register
- sổ đăng ký hợp đồng
- contract renewal
- thay đổi hợp đồng
- contract reserve
- tiền dự trữ theo quy định hợp đồng
- contract revenue
- thu nhập hợp đồng
- contract service
- dịch vụ hợp đồng
- contract specifications
- điều khoản hợp đồng
- contract stipulated price
- giá quy định theo hợp đồng
- contract stipulations
- các điều khoản hợp đồng
- contract stipulations
- điều quy định của hợp đồng
- contract supervisions
- sự giám sát hợp đồng
- contract supplies
- hang cung cấp theo hợp đồng
- contract supplies
- hàng cung cấp theo hợp đồng
- contract system
- chế độ cước hợp đồng
- contract system
- phương thức chuyên chở hợp đồng
- contract terms
- điều kiện hợp đồng
- contract to contract
- dự thảo hợp đồng
- contract to sell
- hợp đồng mua bán
- contract to sell
- hợp đồng mua bán (nhà, tàu, xe...)
- contract translation
- phiên dịch (theo) hợp đồng
- contract under negotiation
- hợp đồng đang đàm phán
- contract under seal
- hợp đồng có đóng dấu
- contract under seal
- hợp đồng được công chứng thị thực
- contract value
- giá trị hợp đồng
- contract voidable
- hợp đồng có thể hủy bỏ
- contract wage system
- chế độ tiền lương hợp đồng
- contract wages
- tiền lương hợp đồng
- contract weight
- trọng lượng theo hợp đồng
- contract with consideration
- hợp đồng có đền bù
- contract without consideration
- hợp đồng không có đền bù
- contract wording
- câu chữ hợp đồng
- contract wording
- đặt câu dùng từ trong hợp đồng
- contract work in process
- công trình hợp đồng chưa hoàn thành
- contract year
- năm hợp đồng
- contrary to the terms of the contract
- trái với điều kiện hợp đồng
- control contract
- hợp đồng điều hành
- cost plus contract
- hợp đồng cộng thêm phí
- cost plus contract
- hợp đồng vốn cộng lời
- cost plus fixed fee contract
- hợp đồng cộng vốn vào phí cố định
- cost reimbursement contract
- hợp đồng hoàn lại phí tổn
- countersigned contract
- hợp đồng ký áp
- cumulative contract
- hợp đồng đối thương
- cumulative contract
- hợp đồng đối thường
- cumulative contract
- hợp đồng giao hoán
- currency of contract
- thời hạn hợp đồng
- currency of the contract
- đồng tiền hợp đồng
- currency of the contract
- thời hạn hợp đồng
- damages for breach of contract
- tiền bồi thường vi phạm hợp đồng
- date of contract
- ngày ký hợp đồng
- declare the contract avoided (to...)
- tuyên bố hợp đồng vô hiệu
- delivery contract
- hợp đồng cung ứng
- depend on the terms of contract (to...)
- dựa vào điều khoản hợp đồng
- determination of contract
- sự chấm dứt hợp đồng
- direct contract
- hợp đồng trực tiếp (không qua các trung gian)
- discharge of (the) contract
- bỏ hợp đồng
- discharge of (the) contract
- sự giải trừ hợp đồng
- discharge of contract
- giải kết hợp đồng
- dissolution of contract
- sự giải trừ hợp đồng
- distribution contract
- hợp đồng phân phối
- distributor contract
- hợp đồng kinh tiêu
- divisible contract
- hợp đồng có thể phân chia
- document of contract
- giấy tờ hợp đồng
- drafted contract
- hợp đồng dự thảo
- draw up a contract (to...)
- thảo một hợp đồng
- due fulfilment of the contract
- thi hành đúng hợp đồng
- duration of contract
- thời gian hữu hiệu của hợp đồng
- duty-paid contract
- hợp đồng đã trả thuế
- economic contract
- hợp đồng kinh tế
- effective term of a signed contract
- thời gian hữu hiệu của hợp đồng đã ký
- emplementation of contract
- sự thực hiện hợp đồng
- employment contract
- hợp đồng lao động
- enquiries before contract
- điều tra trước khi ký hợp đồng
- essence of a contract
- cốt lõi của hợp đồng
- essence of a contract
- thực chất của hợp đồng
- essence of a contract
- thực chất của một hợp đồng
- ex contract
- tố tụng do vi phạm hợp đồng gây nên
- exchange contract
- hợp đồng hối đoái, đổi tiền
- exchange forward contract
- hợp đồng ngoại hối kỳ hạn
- exclusive dealing contract
- hợp đồng chuyên tiêu
- exclusive dealing contract
- hợp đồng giao dịch có tính biệt lập
- exclusive patronage contract
- hợp đồng chở bao, chờ mối
- execute a contract
- thực hiện hợp đồng
- execute a contract (to...)
- thực hiện hợp đồng
- execute contract terms (to...)
- thi hành điều khoản hợp đồng
- executed contract
- hợp đồng có hiệu lực thi hành ngay
- executed contract
- hơp đồng đã được thực hiện
- executed contract
- hợp đồng đã thực hiện
- executed contract
- hợp đồng được thực hiện
- execution of contract
- thực hiện hợp đồng
- execution of contract
- việc thực hiện hợp đồng
- executor contract
- hợp đồng chưa thực hiện
- expiration of a contract
- hết hạn hợp đồng
- expiration of a contract
- sự hết hạn hợp đồng
- expiration of contract
- sự hết hạn hợp đồng
- expiry date of a contract
- ngày hết hạn hợp đồng
- export by turnkey contract
- xuất khẩu theo phương thức hợp đồng bao trọn
- export contract
- hợp đồng xuất khẩu
- express contract
- hợp đồng minh thị
- express terms of the contract
- điều khoản minh bạch của hợp đồng
- extension of a contract
- việc gia hạn hợp đồng
- finance contract
- hợp đồng cấp vốn
- fixed price contract
- hợp đồng giá cố định
- fluctuating price contract
- hợp đồng giá lao động
- foreign exchange contract
- hợp đồng ngoại hối
- form contract
- hợp đồng mẫu
- formal contract
- hợp đồng chính thức
- formal contract
- hợp đồng chính thức tiêu chuẩn
- forward contract
- hợp đồng (giao hàng) dài hạn
- forward contract
- hợp đồng giao sau
- forward contract
- hợp đồng hàng hóa kỳ hạn
- forward contract
- hợp đồng kỳ hạn
- forward exchange contract
- hợp đồng ngoại hối kỳ hạn
- frame contract
- hợp đồng chưa định giá
- fraudulent clause (ina contract)
- điều khoản man trá (trong hợp đồng)
- free contract
- hợp đồng giao hàng miễn phí
- freedom of contract
- sự tự do ký hợp đồng
- frustration of contract
- giải kết hợp đồng
- frustration of contract
- sự giải tiêu hợp đồng
- frustration of contract
- sự trắc trở hợp đồng
- fulfil the contract
- thi hành hợp đồng
- full-time contract
- hợp đồng làm việc toàn thời gian
- fundamental breach of contract
- sự vi phạm căn bản hợp đồng
- futures contract
- hợp đồng kỳ hạn
- goods of the contract description
- hàng hóa ăn khớp với quy định trong hợp đồng
- guaranteed income contract
- hợp đồng bảo đảm thu nhập
- hazardous contract
- hợp đồng bấp bênh
- hedging contract
- hợp đồng mua bán đặt rào
- hedging contract
- hợp đồng mua bán rào
- hire contract
- hợp đồng thuê
- hire-purchase contract
- hợp đồng thuê mua
- hire-purchase contract
- hợp đồng thuê-mua
- hiring contract
- hợp đồng cho thuê
- illegal contract
- hợp đồng bất hợp pháp
- illegal contract
- hợp đồng không hợp pháp
- implied contract
- hợp đồng mặc nhiên
- implied contract
- hợp đồng ngụ ý
- import contract
- hợp đồng nhập khẩu
- inclusive building contract
- hợp đồng thầu xây dựng
- inclusive building contract
- hợp đồng xây dựng bao khoán
- incomplete contract
- hợp đồng không đầy đủ
- inducement to break a contract
- tội xúi giục phá vỡ hợp đồng
- infant's contract
- hợp đồng vị thành niên
- infant's contract
- hợp đồng vô hiệu
- infringement of contract
- sự vi phạm hợp đồng
- infringer of contract
- người vi phạm hợp đồng
- innominate contract
- hợp đồng chưa có tên
- installment contract
- hợp đồng bán trả góp
- installment contract
- hợp đồng trả dần (trả góp)
- installment sales contract
- hợp đồng bán chia dần từng loạt
- instalment contract
- hợp đồng trả dần
- instalment contract
- hợp đồng trả góp
- insurance contract
- hợp đồng bảo hiểm
- interest rate contract
- hợp đồng lãi suất
- interpretation of a contract
- sự giải thích một hợp đồng
- invalid contract
- hợp đồng vô hiệu
- invalidate a contract
- hủy bỏ hợp đồng
- invalidity of a contract
- sự vô hiệu của hợp đồng
- keep a contract
- tuân thủ hợp đồng
- keep a contract (to...)
- tuân thủ hợp đồng
- keep to the terms of the contract
- tuân thủ điều khoản hợp đồng
- know-how contract
- hợp đồng kỹ thuật chuyên môn
- labor contract
- hợp đồng lao động
- labour contract
- hợp đồng lao động
- labour contract
- hợp đồng lao động, khế ước lao động
- land contract
- hợp đồng (chuyển nhượng đất đai)
- land contract
- hợp đồng đất đai
- lawful contract
- hợp đồng hợp pháp
- leasing contract
- hợp đồng cho thuê tài sản
- legal contract
- hợp đồng hợp pháp
- leonine contract
- hợp đồng giành phần hơn
- life of contract
- thời hạn của hợp đồng
- long contract
- hợp đồng chờ giá lên
- long term labor contract
- hợp đồng lao động dài hạn
- long-term freight contract
- hợp đồng chuyên chở dài hạn
- long-term labour contract
- hợp đồng lao động dài hạn
- lump-sum contract
- hợp đồng trọn gói
- macro contract
- hợp đồng số lượng lớn
- major union contract
- hợp đồng công đoàn chính
- management contract
- hợp đồng quản trị
- master contract
- hợp đồng chính
- model contract
- hợp đồng mẫu
- model contract
- hợp đồng tiêu chuẩn
- modification of contract
- sửa đổi hợp đồng
- mortgage contract
- hợp đồng thế chấp
- multilateral contract
- hợp đồng đa phương
- naked contract
- hợp đồng không đền bù
- negotiable contract
- hợp đồng đã thương lượng
- negotiation of contract terms
- đàm phán điều kiện hợp đồng
- non-commercial contract
- hợp đồng phi thương mại
- non-contract rate
- cước không hợp đồng
- nude contract
- hợp đồng không đền bù
- object of a contract
- đối tượng của hợp đồng
- offer of a contract
- sự đề nghị ký kết hợp đồng
- open contract
- hợp đồng ngỏ
- open-end contract
- hợp đồng để ngỏ
- open-end contract
- hợp đồng không điều kiện
- open-ended contract
- hợp đồng để ngỏ không hạn chế
- Option Contract
- hợp đồng quyền chọn
- option exchange contract
- hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
- option exchange contract
- hợp đồng ngoại hối lựa chọn
- optional forward exchange contract
- hợp đồng hối đoái kỳ hạn tùy chọn
- oral contract
- hợp đồng miệng
- outstanding contract
- hợp đồng chưa thi hành
- parol contract
- hợp đồng miệng
- part-time contract
- hợp đồng làm việc không toàn thời gian
- partial discharge (ofthe contract)
- thực hiện một phần (hợp đồng)
- partial payment on contract in process
- trả tiền một phần trong thời gian thực hiện hợp đồng
- penalty for non-performance pf contract
- bồi khoản vi ước (tiền phạt không thi hành hợp đồng)
- pending contract
- hợp đồng chưa thực hiện
- perform a contract
- thực hiện một hợp đồng
- perform a contract [[]] (to...)
- thực hiện một hợp đồng
- performance of a contract
- sự thực hiện hợp đồng
- period contract
- hợp đồng định kỳ
- period of contract
- thời gian hữu hiệu của hợp đồng
- periodic purchase deferred contract
- hợp đồng mua định kỳ trả sau
- permanent full-time contract
- hợp đồng làm việc toàn thời gian không xác định
- pre-contract
- tiền hợp đồng
- prenuptial contract
- hợp đồng trước hôn nhân
- price contract
- hợp đồng giá cả
- prime contract
- hợp đồng chính
- prior contract
- hợp đồng trước
- privity of contract
- quan hệ hợp đồng
- processing deal contract
- hợp đồng gia công
- product in hand turnkey contract
- hợp đồng sản phẩm trao tay
- production sharing contract
- hợp đồng chia sản phẩm
- project contract
- hợp đồng công trình
- property accumulation savings contract
- hợp đồng tiết kiệm tích lũy tài sản
- provisional contract
- hợp đồng tạm
- psychological contract
- hợp đồng tâm lý (chỉ sự gắn kết về tâm lý của thành viên trong một tổ chức, dùng để phân biệt với hợp đồng bằng văn bản)
- public contract
- hợp đồng hành chính
- purchase contract
- hợp đồng mua
- purchase contract
- hợp đồng mua (hàng hóa, chứng khóan)
- quantity contract
- hợp đồng số lượng (chưa định giá)
- quantity contract
- hợp đồng về số lượng (chưa định giá)
- quasi contract (quasi-contract)
- chuẩn hợp đồng
- quasi-contract
- gần như là hợp đồng
- quasi-contract
- hợp đồng bán chính thức
- ratification of agent's contract
- sự phê chuẩn hợp đồng ký kết với người đại lý
- ratify a contract
- chuẩn nhận một hợp đồng
- ratify a contract (to...)
- chuẩn nhận một hợp đồng
- real contract
- hợp đồng hiện vật
- real contract
- hợp đồng thực tế
- reciprocal contract
- hợp đồng đôi bên cùng có lợi
- reciprocal contract
- hợp đồng hỗ huệ
- resale contract
- hợp đồng bán lại
- rescind a contract
- hủy bỏ một hợp đồng
- rescind a contract (to...)
- hủy bỏ một hợp đồng
- rescission of contract
- sự bãi bỏ, giải hiệu một hợp đồng
- respect a clause in a contract
- tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng
- respect a clause in a contract (to...)
- tôn trọng một điều khoản trong hợp đồng
- revise a contract
- sửa đổi một hợp đồng
- revise a contract (to...)
- sửa đổi một hợp đồng
- revision of contract
- sự sửa đổi hợp đồng
- rights granted by contract
- quyền lợi theo hợp đồng
- run out a contract (to...)
- hết hạn hợp đồng
- running contract
- hợp đồng đang tiến hành
- sale contract
- hợp đồng bán
- sale contract
- hợp đồng bán hàng
- sales and purchase contract
- hợp đồng mua bán
- sales and purchase contract
- hợp đồng mua-bán
- schedule to a contract
- phụ kiện hợp đồng
- selling contract
- hợp đồng bán hàng
- serious breach of contract
- sự vi phạm nghiêm trọng hợp đồng
- service contract
- hợp đồng sự vụ
- service contract
- hợp đồng bảo trì, bảo dưỡng
- service contract
- hợp đồng dịch vụ
- service contract
- hợp đồng lao động
- service contract
- hợp đồng thuê mướn
- severable contract
- hợp đồng có thể chia cắt (phân ra để thực hiện)
- short contract
- hợp đồng bán khống
- short-selling contract
- hợp đồng bán khống
- signing of a contract
- sự ký một hợp đồng
- signing of the contract
- việc ký (kết) hợp đồng
- simple contract
- hợp đồng đơn thuần
- simple contract
- hợp đồng không thế chấp
- simple contract
- hợp đồng thông thường
- sole agency contract
- hợp đồng đại lý độc quyền
- sole contract
- hợp đồng độc quyền
- special appointment contract
- hợp đồng nhận thầu chỉ định
- specialty contract
- hợp đồng thành văn
- specialty contract
- hợp đồng đặc chủng
- specific contract
- hợp đồng cá biệt
- specification of a contract
- điều quy định của hợp đồng
- specifications of a contract
- những điều quy định của hợp đồng
- spot contract
- hợp đồng giao ngay
- spot contract
- hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chính khoán, ngoại hối...)
- spot contract
- hợp đồng giao ngay (về hàng hóa, chứng khóan, ngoại hối...)
- standard contract
- hợp đồng tiêu chuẩn
- standard contract provisions
- điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
- standard-time work contract
- hợp đồng làm việc theo thời gian tiêu chuẩn
- stipulate in a contract
- quy định bằng hợp đồng
- stipulated in a contract (to....)
- quy định bằng hợp đồng
- strict adherence to the contract
- sự tuân thủ nghiêm ngặt, chặt chẽ hợp đồng
- string contract
- hợp đồng mua bán lòng vòng
- string contract
- hợp đồng mua bán vòng vo
- subject to contract
- tùy thuộc vào hợp đồng (chính thức)
- subject to contract
- tùy thuộc vào hợp đồng chính thức
- supplementary contract
- hợp đồng bổ sung
- supply contract
- hợp đồng cung cấp
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao động theo hợp đồng
- supply of contract labour
- sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
- synallagmatic contract
- hợp đồng song biên
- synallagmatic contract
- hợp đồng song vụ
- take- or- pay contract
- hợp đồng nhận trực tiếp hay trả lại
- take-or-pay contract
- hợp đồng nhận mua hay thanh toán
- temporary contract
- hợp đồng làm việc tạm thời
- tender to contract cover
- từ đấu thầu đến ký kết hợp đồng bảo hiểm
- term of contract
- hạn hợp đồng
- terminable contract
- hợp đồng có thể kết thúc
- terminal contract
- hợp đồng kỳ hạn
- termination of a contract
- sự chấm dứt hợp đồng
- terms and conditions of a contract
- điều kiện ký kết hợp đồng
- terms of a contract
- điều kiện hợp đồng
- terms of the contract
- điều khoản hợp đồng
- to arrive contract
- hợp đồng "hàng đến"
- to arrive contract
- hợp đồng giao hàng tại nơi đến
- total contract value
- tổng giá trị hợp đồng
- training contract
- hợp đồng dạy nghề
- training contract
- hợp đồng học việc
- transport contract
- hợp đồng vận tải
- turnkey contract
- hợp đồng "mở khoá"
- turnkey contract
- hợp đồng "mở khóa"
- turnkey contract
- hợp đồng bao thầu toàn bộ
- turnkey contract
- hợp đồng chìa khóa trao tay
- tying contract
- hợp đồng ràng buộc
- tying contract
- hợp đồng bán có điều kiện
- tying contract
- hơp đồng bán kèm
- tying contract
- hợp đồng bán kèm
- tying contract
- hợp đồng cột chặt
- tying contract
- hợp đồng ước thúc
- uncompleted contract
- hợp đồng không hoàn thành, không thực hiện dầy đủ
- under the terms of the contract
- theo các điều kiện của hợp đồng
- underlying futures contract
- hợp đồng futures cơ sở
- underlying futures contract
- hợp đồng kỳ hạn cơ sở
- underwrite a contract
- đảm bảo một hợp đồng
- underwrite a contract (to....)
- đảm bảo một hợp đồng
- underwriting contract
- hợp đồng bao tiêu chứng khoán
- unenforceable contract
- hợp đồng không có giá trị thi hành
- unfair contract
- hợp đồng không công bình
- unilateral contract
- hợp đồng (nghĩa vụ) đơn phương
- unilateral contract
- hợp đồng đơn phương
- valid contract
- hợp đồng có giá trị pháp lý
- valid contract
- hợp đồng có hiệu lực
- valid contract
- hợp đồng hữu hiệu
- vary the terms of a contract
- sửa đổi các điều khoản của hợp đồng
- verbal contract
- hợp đồng miệng
- void a contract
- hủy bỏ một hợp đồng
- void contract
- hợp đồng vô giá trị
- void contract
- hợp đồng vô hiệu
- voidable contract
- hợp đồng có thể hủy
- voidable contract
- hợp đồng có thể hủy bỏ
- wagering contract
- hợp đồng đánh cuộc
- warehouse deposit contract
- hợp đồng gửi kho
- within the limit of contract
- trong phạm vi hợp đồng
- written contract
- hợp đồng thành văn
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Agreement, understanding, deal, bargain, arrangement,pact, commitment, obligation, compact: We have just signed acontract to supply office equipment to a new electronicscompany.
Engage, agree, promise, covenant, undertake: Ourcompany contracted to maintain the roads in this area.
Catch,acquire, get, come down with, develop, become infected with,Brit go down with: Eunice contracted diphtheria.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- arrangement , bargain , bond , commission , commitment , compact , concordat , convention , covenant , deposition , dicker * , engagement , evidence , guarantee , handshake , indenture , liability , mise , obligation , pact , paper , pledge , promise , proof , record , settlement , stipulation , treaty , understanding , deal , transaction , agreement , amendment , astriction , clause , contractility , endorsement , escrow , force majeure , protocol
verb
- abate , abbreviate , abridge , become smaller , clench , compress , confine , constrict , consume , curtail , decline , decrease , deflate , draw in , dwindle , ebb , edit , epitomize , evaporate , fall away , fall off , grow less , lessen , lose , narrow , omit , purse , recede , reduce , shrink , shrivel , subside , syncopate , take in , tighten , wane , waste , weaken , wither , wrinkle , accept offer , adjust , agree , arrange , assent , bargain , become indebted , bound , buy , circumscribe , clinch , close , come around , commit , consent , covenant , dicker * , engage , enter into , firm a deal , give one’s word , go along with , hammer out deal , initial * , ink , it’s a deal , limit , make terms , negotiate , obligate , owe , pact , pledge , promise , put in writing , set , settle , shake hands on it , sign for , sign papers , sign up , stipulate , swear to , undertake , work out details , acquire , afflict , be afflicted with , become infected with , be ill with , bring on , cause , come down with , derange , develop , disorder , fall , fall victim to , get , go down with , incur , indispose , induce , obtain , sicken , sink , succumb to , take , take one’s death , upset , catch , compact , constringe , agreement , arrangement , bond , concentrate , condense , convention , deed , lease , obligation , restrict , shorten , stipulation , treaty
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Đấu thầu
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ