• /´kɔ:bl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kiến trúc) tay đỡ, đòn chìa

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phần đua

    Giải thích EN: A brick, block, or bracket that projects from the face of a wall and supports an overhanging member. Giải thích VN: Một khối cấu trúc nhô ra khỏi bề mặt tường để đỡ các cấu trúc, vật treo khác.

    rầm thìa
    tay đỡ
    tay đỡ // đòn chìa

    Kỹ thuật chung

    côngxon
    internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
    côngxon (bên trong) thân ống khói
    stone corbel
    côngxon đá
    dầm chìa
    dầm hẫng
    gờ đỡ
    mũi nhô
    vành gờ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X