• /dʒip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hầu (ở trường đại học Căm-brít)
    (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo

    Nguồn khác

    • gyp : Corporateinformation

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bịp
    bịp bợm
    sự lừa gạt

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be fair , give , offer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X