• /'deidou/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)
    Thân bệ

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    dải ốp chân cột, tường

    Giải thích EN: The ornaments on such paneling. Giải thích VN: Một dải trang trí ở phần dưới, mặt bên trong của một bức tường.

    ốp tường
    thân (trụ)
    thân bệ

    Giải thích EN: The middle part of a column pedestal, between the base and the surbase. Also, DIE. Giải thích VN: Phần giữa của một bệ cột giữa phần đế và gờ thân cột phía trên.

    tâm bệ

    Kỹ thuật chung

    bệ tường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X