• /´skrʌfi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    (thông tục) bẩn thỉu, lôi thôi lếch thếch
    Như scurfy

    Danh từ

    (thông tục) người bẩn thỉu, người lôi thôi lếch thếch

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    kempt , smooth , tidy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X