-
Kỹ thuật chung
sự truyền dữ liệu
- asynchronous data transmission
- sự truyền dữ liệu dị bộ
- digital data transmission
- sự truyền dữ liệu số
- parallel data transmission
- sự truyền dữ liệu song song
- stream data transmission
- sự truyền dữ liệu theo luồng
- synchronous data transmission
- sự truyền dữ liệu đồng bộ
- wireless data transmission
- sự truyền dữ liệu vô tuyến
truyền dữ liệu
Giải thích VN: Đợt chuyển giao thông tin bằng điện tử từ thiết bị gửi sang thiết bị nhận.
- asynchronous data transmission
- sự truyền dữ liệu dị bộ
- buoy station for oceanographic data transmission
- đài nổi để truyền dữ liệu hải dương học
- circuit-switched data transmission service
- dịch vụ truyền dữ liệu chuyển mạch
- data Transmission channel
- kênh truyền dữ liệu
- data transmission circuit
- mạch truyền dữ liệu
- data transmission equipment
- thiết bị truyền dữ liệu
- data transmission facility
- phương tiện truyền dữ liệu
- data transmission form
- dạng truyền dữ liệu
- data transmission interface
- giao diện truyền dữ liệu
- data transmission line
- đường truyền dữ liệu
- data transmission path
- đường truyền dữ liệu
- data transmission rate
- tốc độ truyền dữ liệu
- data transmission service
- dịch vụ truyền dữ liệu
- data transmission system
- hệ thống truyền dữ liệu
- data transmission system
- hệ truyền dữ liệu
- data transmission terminal
- đầu cuối truyền dữ liệu
- digital data transmission
- sự truyền dữ liệu số
- parallel data transmission
- sự truyền dữ liệu song song
- public data transmission service
- dịch vụ truyền dữ liệu chung
- public data transmission service
- dịch vụ truyền dữ liệu công cộng
- stream data transmission
- sự truyền dữ liệu theo luồng
- synchronous data transmission
- sự truyền dữ liệu đồng bộ
- wireless data transmission
- sự truyền dữ liệu vô tuyến
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ