-
Kỹ thuật chung
đường trễ
- acoustic delay line
- đường trễ âm
- acoustic delay line (ADL)
- đường trễ âm thanh
- ADL (acousticdelay line)
- đường trễ âm
- amplifying delay line
- đường trễ khuếch đại
- binary delay line
- đường trễ nhị phân
- delay line storage
- bộ nhớ đường trễ
- dispersive delay line
- đường trễ phân tán
- electric delay line
- đường trễ điện
- electromagnetic delay line
- đường trễ điện từ
- longitudinal-mode delay line
- đường trễ kiểu dọc
- magnetic delay line
- đường trễ từ
- magnetostrictive delay line
- đường trễ từ giảo
- mercury delay line
- đường trễ thủy ngân
- microwave delay line
- đường trễ sóng cực ngắn
- microwave delay line
- đường trễ vi ba
- MOS delay line
- đường trễ MOS
- polygonal delay line
- đường trễ đa giác
- quantized delay line
- đường trễ lượng tử hóa
- quartz delay line
- đường trễ thạch anh
- saw delay line
- đường trễ sóng âm bề mặt
- sonic delay line
- đường trễ âm
- spiral delay line
- đường trễ xoắn ốc
- tapped delay line
- đường trễ phân nhánh
- ultrasonic delay line
- đường trễ siêu âm
mạch trễ
Giải thích VN: Mạch tạo hiện tượng truyền trễ tín hiệu trong một thời gian nhất định. mạch này dùng trong máy thu hình màu để cân bằng sự trì chậm trong quá trình truyền và xử lý tín hiệu trong các đường tín hiệu chói và đường tín hiệu màu máy thu hình màu.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ