• /(BrE) /'sɑ:mbər / || /'sɒmbə(r)/ /

    Thông dụng

    Cách viết khác sombre

    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như sombre

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    cheerful , happy , joyful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X