-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- black , bleak , blue , cheerless , dejected , depressant , depressed , depressing , dismal , dispirited , dispiriting , doleful , downcast , down in the mouth * , dragged , dreary , droopy , gloomy , have the blahs , heavy * , low , melancholic , melancholy , miserable , mopey , mournful , sad , saddening , somber , dark , desolate , glum , tenebrific , forlorn , funereal , unhappy , woebegone
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ