• /hə:dl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bức rào tạm thời (để quây súc vật...)
    (thể dục,thể thao) hàng rào cho vận động viên nhảy qua trong cuộc đua vượt rào
    ( the hurdles) cuộc chạy đua vượt rào ( (cũng) hurdle race)
    (sử học) phên hành tội (tấm phên để buộc người hành tội cho ngựa kéo đi)
    (nghĩa bóng) vật chướng ngại

    Ngoại động từ

    (thường) ( + off) rào tạm, làm rào tạm thời bao quanh
    Khắc phục, vượt qua (khó khăn, trở ngại)

    Nội động từ

    (thể dục,thể thao) chạy vượt rào

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lưới
    hàng rào
    hàng rào tạm
    mạng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X