• /ɪnˈsɛntɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy
    an incentive speech
    bài nói chuyện khích lệ

    Danh từ

    Sự khuyến khích, sự khích lệ; sự thúc đẩy
    material incentives
    khuyến khích vật chất
    Động cơ (thúc đẩy làm việc gì)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khích lệ

    Kỹ thuật chung

    sự khuyến khích

    Giải thích EN: Specifically, any kind of reward that stimulates a worker to perform at an above-standard level.

    Giải thích VN: Các loại phần thưởng để khuyến khích công nhân làm việc tốt hơn mức bình thường.

    material incentive
    sự khuyến khích vật chất
    sự kích thích

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X