-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , activity , application , attempt , effort , elbow grease * , employment , endeavor , exercise , hard pull , industry , labor , long pull , operation , pains , strain , stretch , striving , struggle , toil , travail , trial , trouble , use , utilization , implementation , play , usage , pain , while , dint , elbow grease , energy , power , pull , strength , work
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ