• /¸diskə´nekʃən/

    Thông dụng

    Cách viết khác disconnexion

    Danh từ

    Sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra; sự phân cách ra
    (điện học) sự ngắt, sự cắt

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sự cắt (mạch

    Kỹ thuật chung

    ngắt
    contact disconnection
    sự ngắt
    sự cách ly
    sự cắt điện
    sự cắt mạch
    sự chia
    sự ngắt
    sự ngắt (mạch)
    sự ngắt điện
    sự ngắt mạch
    sự tách
    sự tắt
    sự tắt máy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X