• /´kwi:zi/

    Thông dụng

    Tính từ .so sánh

    Làm nôn mửa, làm buồn nôn (thức ăn); dễ say sóng, dễ nôn mửa
    Dễ bị đau, dễ bị đầy (bụng)
    Buồn nôn, cảm thấy muốn ốm, cảm thấy nôn nao (người)
    Khó tính; khảnh
    Dễ mất lòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X