-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anxious , bilious , concerned , fidgety , green around gills , groggy , ill , ill at ease , indisposed , nauseated , pukish , qualmish , queer , restless , rocky * , sick , sick as a dog , sickly , squeamish , troubled , uncertain , uncomfortable , under the weather * , uneasy , unwell , upset , worried , carsick , dizzy , seasick , sickening , timid , unsettled , woozy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ