• (đổi hướng từ Dowelled)
    /´dauəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kỹ thuật) chốt

    Ngoại động từ

    Đóng chốt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Chốt, then, chêm, chốt chẻ, lắp chốt

    Chốt, then, chêm, chốt chẻ, lắp chốt

    Cơ khí & công trình

    cài then
    lắp chốt

    Xây dựng

    chêm, then

    Giải thích EN: In masonry, a wood piece drilled into a wall to receive nails for fastening woodwork or other wall fixtures.

    Giải thích VN: Trong một công trình nề, một thanh gỗ được xuyên vào tường để đóng đinh cố định.

    chốt vuông

    Kỹ thuật chung

    cái nút
    chân gỗ
    chốt định vị
    khóa
    nêm
    ngõng trục
    đinh mũ nhỏ
    miếng chèn
    mộng
    blind dowel
    mộng chặt
    dowel pin
    mộng xoi
    dowel-making machine
    máy làm mộng gỗ
    rock dowel
    mộng đá
    mộng xoi
    then cài

    Địa chất

    cái chốt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    peg , pin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X