-
Kỹ thuật chung
hoàn thành quá trình khoan
Giải thích EN: To finish the process of making a borehole. Giải thích VN: Hoàn thành quá trình khoan.
khoan thăm dò dầu thô
Giải thích EN: To map out an area containing ore or petroleum by penetrating the area with a series of boreholes. Giải thích VN: Vạch ra bản đồ tại vùng có chứa quặng hoặc dầu thô bằng cách thâm nhập khu vực với nhiều mũi khoan.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ