-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- adaptable , amenable , biddable , docile , extensile , malleable , manageable , moldable , plastic , pliable , responsive , submitting , supple , tractable , yielding , flexible , flexile , flexuous , pliant , workable , elastic , impressionable , suggestible , compliant , soft
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ