-
Thông dụng
Tính từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm) dễ vận dụng, dễ dùng, dễ làm, dễ xử lý
- tractable metals
- những kim loại dễ xử lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- acquiescent , amenable , biddable , complaisant , compliant , controllable , docile , ductile , facile , flexible , game , going along with , governable , hanging loose , malleable , meek , obedient , persuadable , plastic , pliable , pliant , putty in hands , rolling with punches , subdued , submissive , tame , tractile , willing , workable , yielding , conformable , supple , gentle , manageable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ