• /´duəriən/

    Thông dụng

    Danh từ, (thực vật học)

    Quả sầu riêng
    Cây sầu riêng

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    gỗ durian

    Giải thích EN: The pale, easily worked, nondurable wood of the Durio zibethinus tree of the East Indian islands; used to make such objects as furniture, cabinets, ceiling boards, and plywood. Giải thích VN: Loại gỗ không bền, có màu nhợt và dễ gia công, được lấy từ cây Durio zibethinus có nguồn gốc ở các hòn đảo của Đông Ấn; được dùng chế tạo đồ dùng như đồ gia dụng, tủ, ván tường hay tâm lát.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X