• /´i:gres/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự ra
    Quyền ra vào
    Con đường ra ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    (địa lý,địa chất) sự trồi ra trên mặt
    egress of heat
    sự toả nhiệt

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phương tiện thoát

    Kỹ thuật chung

    đường ra
    lối ra
    lối thoát
    ra

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    entrance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X