-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- departure , egress , egression , emigration , evacuation , exit , exiting , flight , going out , journey , migration , offgoing , retirement , retreat , withdrawal , immigration , transmigration , going , escape , leaving
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ