-
(đổi hướng từ Encroached)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- appropriate , arrogate , barge in * , butt in * , crash , elbow in , entrench , horn in , impinge , infringe , interfere , interpose , intervene , intrude , make inroads , meddle , muscle in , overstep , put two cents in , squeeze in , stick nose into , trench , trespass , usurp , work in , worm in , intrench , invade , motivation
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ