• (đổi hướng từ Encroached)
    /in´kroutʃ/

    Thông dụng

    Nội động từ

    ( + on, upon) xâm lấn, xâm phạm (lãnh thổ, quyền...)
    to encroach upon the other side of the street
    lấn sang bên kia đường

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    lấn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X