• (đổi hướng từ Ensued)
    /in´sju:/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Xảy ra sau đó
    ( + from, on) sinh ra từ
    difficulties ensuing on (from) the war
    khó khăn do chiến tranh sinh ra, khó khăn do chiến tranh gây ra

    Ngoại động từ

    (kinh thánh) tìm kiếm

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sinh ra từ

    Kỹ thuật chung

    kết quả
    nảy sinh

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    antecede , precede

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X