• (đổi hướng từ Entreated)
    /in´tri:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khẩn nài, khẩn khoản, nài xin

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    answer , command , demand

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X