• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị
    to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody
    ra lệnh cho ai phải làm gì
    to enjoin that some action must be taken
    chỉ thị bắt phải có một hành động gì
    to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent
    bắt ai phải im lặng
    (pháp lý) ra lệnh cấm

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    allow , permit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X