-
Kỹ thuật chung
bảo vệ môi trường
Giải thích EN: The defending of living organisms and structures against adverse environmental conditions, such as the stresses of extremes in climate. Giải thích VN: Bảo vệ những sinh vật và cấu trúc sống chống lại những tác nhân môi trường như sự phân cực của thời tiết, quá nóng hoặc quá lạnh.
- environmental protection agency
- cơ quan bảo vệ môi trường
- environmental protection agency
- sở bảo vệ môi trường
- Environmental Protection Agency (EPA)
- cơ quan bảo vệ môi trường
- EPA (EnvironmentalProtection Agency)
- cơ quan bảo vệ môi trường
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ