-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- brainy , cultivated , educated , highbrow , in the know , into * , knowledgeable , learned , lettered , literate , savvy , scholarly , scholastic , studious , well-read , wise up , wise , cultured , intelligent
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ