-
(đổi hướng từ Eschewed)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , abjure , abstain , avoid , double , duck , elude , evade , forgo , forswear , give up , have no truck with , let well enough alone , not touch , refrain , renounce , sacrifice , shun , shy , shy away from , steer clear of , swear off * , burke , bypass , circumvent , dodge , escape , get around
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ