• (đổi hướng từ Eschewed)
    /is´tʃu:/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tránh làm (việc gì...)
    Kiêng cữ (thức ăn...)

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    embrace , like , love

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X