• (đổi hướng từ Excelled)
    /ik´sel/

    Thông dụng

    Ngoại động từ ( + .in, .at)

    Hơn, trội hơn (người khác về mặt nào...)
    to excel others in courage
    trội hơn người khác về mặt dũng cảm, dũng cảm hơn người

    Nội động từ ( + .in, .at)

    Trội về, xuất sắc về (môn gì...)
    to excel at mathematics
    trội về môn toán, xuất sắc về môn toán

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    trội hơn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X