-
(đổi hướng từ Excelling)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- beat , be good , be master of , be proficient , be skillful , best , be talented , better , cap , come through , eclipse , exceed , go beyond , go to town , improve upon , make it , outdo , outrival , outshine , outstrip , pass , predominate , shine , show talent , surmount , take precedence , top , transcend , wax * , outmatch , outrun , outclass , outvie , star , superior , surpass , take the cake
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ