• (đổi hướng từ Exterminated)
    /eks´tə:mi¸neit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Triệt, tiêu diệt, huỷ diệt

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    diệt trừ
    phá hủy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X