-
(đổi hướng từ Extorting)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bleed * , bully , clip , coerce , demand , educe , elicit , evince , exact , extract , fleece , force , get , gouge , hold up * , ice * , make pay through nose , milk * , obtain , pinch , pull one’s leg , put screws to , put the arm on , secure , shake down * , skin * , soak , squeeze , stick , sting , wrench , wrest , wring , cheat , flay , intimidate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ