-
Kỹ thuật chung
FIFO
Giải thích EN: A management technique in which issues are dealt with in the order they arise, rather than lesser-priority issues being put aside for later decision. (Anacronym for first-in, first-out.). Giải thích VN: Một kỹ thuật quản lý trông đó các công việc được giải quyết theo thứ tự phát sinh, hơn là để những việc kém quan trọng giải quyết sau. (Một từ viết tắt của first-in, first-out).
- Bidirectional FIFO (BFIFO)
- FIFO Hai chiều
- FIFO buffer
- đệm FIFO
- FIFO Control Register (FCR)
- Bộ ghi điều khiển FIFO
- First-In First-Out (FIFO)
- vào trước ra trước-FIFO
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ