• =/ˈfaɪfoʊ/

    Thông dụng

    (tin học) vào trước ra trước
    ( First in First Out)

    Kỹ thuật chung

    FIFO

    Giải thích EN: A management technique in which issues are dealt with in the order they arise, rather than lesser-priority issues being put aside for later decision. (Anacronym for first-in, first-out.). Giải thích VN: Một kỹ thuật quản lý trông đó các công việc được giải quyết theo thứ tự phát sinh, hơn là để những việc kém quan trọng giải quyết sau. (Một từ viết tắt của first-in, first-out).

    Bidirectional FIFO (BFIFO)
    FIFO Hai chiều
    FIFO buffer
    đệm FIFO
    FIFO Control Register (FCR)
    Bộ ghi điều khiển FIFO
    First-In First-Out (FIFO)
    vào trước ra trước-FIFO

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X