• /´feil¸seif/

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    an toàn
    fail-safe circuit
    mạch trở ngại an toàn
    fail-safe design
    thiết kế tự an toàn
    Fail-Safe mode
    chế độ an toàn-sự cố
    fail-safe operation
    thao tác tự an toàn
    fail-safe system
    hệ gần tự an toàn
    fail-safe system
    hệ thống an toàn
    fail-safe system
    hệ thống tự an toàn
    fail-safe tape
    băng tự an toàn
    tin cậy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X