• /fein/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giả vờ, giả đò, giả cách
    to feign madness
    giả vờ điên
    Bịa, bịa đặt (câu chuyện, lời cáo lỗi...)
    Làm giả, giả mạo
    to feign a document
    giả mạo giấy tờ tài liệu
    (từ cổ,nghĩa cổ) tưởng tượng, mường tượng

    Nội động từ

    Giả vờ, giả đò, giả cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X