• /prə´fes/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tuyên bố, bày tỏ, nói ra
    to profess oneself satisfied with...
    tuyên bố là hài lòng với...
    Tự cho là, tự xưng là, tự nhận là
    to profess to know several foreign languages
    tự cho là biết nhiều tiếng nước ngoài
    to profess to be a scholar
    tự xưng là một học giả
    to profess to be ignorant
    tự nhận là dốt nát
    Theo, nhận là tin theo (đạo..); tuyên xưng đức tin
    to profess Buddhism
    theo đạo Phật
    Hành nghề, làm nghề
    to profess law
    làm nghề luật
    Dạy (môn gì...)
    to profess history
    dạy sử

    Nội động từ

    Dạy học, làm giáo sư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X